Có 2 kết quả:

献出 xiàn chū ㄒㄧㄢˋ ㄔㄨ獻出 xiàn chū ㄒㄧㄢˋ ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to offer
(2) to give (as tribute)
(3) to devote (one's life)
(4) to sacrifice (oneself)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to offer
(2) to give (as tribute)
(3) to devote (one's life)
(4) to sacrifice (oneself)

Bình luận 0